Thu tiền tỷ nhờ trồng 3 loại cây lâm nghiệp này trên đất đồi núi

Đất đồi núi trồng được cây gì cho giá trị cao? Đất đồi núi thường bị xem là vùng đất khó canh tác, nhưng với sự lựa chọn đúng loại cây trồng, nơi đây có thể trở thành nguồn thu nhập lớn cho nông dân. Các loại cây lâm nghiệp không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế cao, giúp nhiều hộ gia đình thoát nghèo và vươn lên làm giàu. Trong bài viết này, Cây Giống Đông Nam Bộ sẽ giới thiệu 3 loại cây phù hợp với đất đồi núi, dễ trồng và đem lại lợi ích lớn.

Cây Tràm: Lựa chọn vàng cho đất đồi núi

Đặc điểm sinh thái và điều kiện phát triển

Cây tràm, đặc biệt là giống tràm 5 gân, thích nghi tốt với đất đồi khô hạn và khí hậu khắc nghiệt. Loại cây này dễ trồng, ít tốn công chăm sóc và không bị ảnh hưởng nhiều bởi thời tiết. Lá tràm phát triển nhiều, hàm lượng tinh dầu cao phù hợp cho việc sản xuất tinh dầu và các sản phẩm dược liệu.

Cây tràm
Cây tràm

Lợi ích kinh tế

Cây tràm mang lại nhiều lợi ích kinh tế:

  • Tinh dầu: Lá tràm chứa tinh dầu có giá trị cao, được dùng trong y học và công nghiệp mỹ phẩm.
  • Gỗ: Gỗ tràm được sử dụng trong xây dựng, sản xuất giấy và đồ mỹ nghệ.
  • Cải tạo đất: Rễ cây có nốt sần chứa vi khuẩn cố định đạm, giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu.
Lợi ích từ cây tràm
Lợi ích từ cây tràm

Kỹ thuật trồng và chăm sóc

  • Chọn giống: Chọn cây giống có nguồn gốc rõ ràng, phẩm chất tốt.
  • Thời vụ trồng: Thích hợp nhất vào đầu mùa mưa để cây có đủ nước phát triển.
  • Mật độ trồng: Khoảng 1.111 đến 1.333 cây/ha, tùy theo mục đích kinh doanh và điều kiện đất đai.
  • Chăm sóc: Làm cỏ, bón phân và tỉa cành định kỳ để cây sinh trưởng tốt.
  • Phòng trừ sâu bệnh: Theo dõi và áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời để bảo vệ cây.
Kỹ thuật trồng cây tràm
Kỹ thuật trồng cây tràm

Cây Bạch đàn: Loại cây gỗ đa dụng

Đặc điểm sinh thái và điều kiện phát triển

Bạch đàn là cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 40m-50m cùng đường kính 40–50cm, thân thẳng, cành nhánh nhỏ, tỉa cành tự nhiên tốt, ít máu mắt, độ cao dưới cành lớn.

Loài cây này thích nghi được nhiều loại đất và khí hậu khác nhau, nhiệt độ thích hợp nhất từ 18–32°C, lượng mưa bình quân 1.400–1.800 mm/năm, độ cao so với mặt biển từ 100 đến 300m. Đất phù hợp bao gồm đất nâu, vàng phù sa bồi tụ, đất chua phèn; ít thích hợp với đất cát, vùng bán khô hạn; kém thích hợp với đất mặn, cát di động, đất phèn, mùn trên núi, xói mòn trơ đá.

Cây Bạch Đàn
Cây Bạch Đàn

Lợi ích kinh tế

Gỗ bạch đàn được dùng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và sản xuất giấy. Ngoài ra, lá bạch đàn chứa tinh dầu có giá trị trong ngành dược liệu, dùng nhiều trong điều trị cảm cúm và xoa bóp.

Mang lại nhiều lợi ích cho người dùng
Mang lại nhiều lợi ích cho người dùng

Kỹ thuật trồng và chăm sóc

  • Thời vụ trồng: Vụ xuân từ 15/2 đến 30/3; vụ thu từ 15/9 đến 30/10.
  • Chọn giống: Chọn giống phù hợp với vùng trồng; cây giống nên có chiều cao từ 15cm–60cm, không sâu bệnh và không chẻ ngọn.
  • Chuẩn bị đất trồng: Làm đất vào cuối mùa khô; cuốc hố kích thước 30x30x30 cm hoặc 40x40x40 cm tùy theo độ dốc; lấp hố trước khi trồng 8–10 ngày.
  • Mật độ trồng: 2000 cây/ha với cự ly 2×2,5m hoặc 1600 cây/ha với cự ly 2,5×2,5m.
  • Kỹ thuật trồng: Rạch bỏ vỏ bầu, đặt cây ngay ngắn vào giữa hố sau đó lấp đất và nén chặt; trồng vào ngày râm mát, đất đủ ẩm; không trồng lúc trời nắng to hoặc mưa to.
  • Chăm sóc: Chăm sóc liên tục trong 3–4 năm đầu, mỗi năm 2–3 lần; làm cỏ, xới đất quanh gốc, đường kính sới từ 0,8–1m; bón thúc mỗi hố 0,1–0,2 kg NPK/lần; phòng trừ sâu bệnh, đặc biệt là mối.
Kỹ thuật trồng cây Bạch Đàn
Kỹ thuật trồng cây Bạch Đàn

Cây Quế: Vàng xanh trên đất đồi núi

Đặc điểm sinh thái và điều kiện phát triển

Cây quế (Cinnamomum cassia) là cây thân gỗ sống lâu năm, cao trung bình 10–20m, đường kính thân có thể đạt 40–50cm. Lá đơn mọc cách hoặc gần đối, thuôn dài có mùi thơm đặc trưng. Quế thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, nhiệt độ trung bình năm từ 18–25°C, lượng mưa hàng năm trên 2.000mm. Cây ưa đất feralit nhiều mùn, đất xốp ẩm, thoát nước tốt, không chịu được đất đá vôi, đất cát hoặc ngập úng.

Cây Quế
Cây Quế

Lợi ích kinh tế

Quế là cây trồng đem lại giá trị kinh tế cao, vỏ cây , lá và tinh dầu quế được dùng rộng rãi trong y học, ẩm thực và công nghiệp. Vỏ quế chứa nhiều dầu, thẳng đẹp, ít bị thủng lỗ và cong vênh, dùng nhiều trong ngành dược liệu và gia vị. Ngoài ra, trồng quế còn tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân vùng đồi núi góp phần xóa đói giảm nghèo.

Nhiều lợi ích từ cây quế
Nhiều lợi ích từ cây quế

Kỹ thuật trồng và chăm sóc

  • Chọn giống: Lựa chọn cây giống từ vườn ươm, chiều cao trên 25cm, đường kính cổ rễ trên 0,5cm, có trên 10 lá, sinh trưởng tốt, không sâu bệnh.
  • Thời vụ trồng: Thích hợp nhất vào đầu mùa mưa để đảm bảo độ ẩm cho cây con phát triển.
  • Mật độ trồng: Khoảng cách giữa các cây 1×1m đối với rừng quế thấp, và 5×3,3m đối với rừng quế cao.
  • Chuẩn bị đất: Làm sạch cỏ dại, xới đất tơi xốp, đào hố kích thước 30×30×30cm, bón lót phân hữu cơ hoai mục trước khi trồng.
  • Kỹ thuật trồng: Đặt cây con vào hố, lấp đất và nén chặt gốc, làm giàn che để bảo vệ cây non khỏi ánh nắng trực tiếp.
  • Chăm sóc: Trong 2–3 năm đầu cần làm cỏ, xới đất quanh gốc, bón phân bổ sung và tưới nước đủ ẩm. Sau 3–5 năm, có thể bắt đầu thu hoạch vỏ và lá để chưng cất tinh dầu.
Kỹ năng trồng cây quế
Kỹ năng trồng cây quế

Kết luận

Đất đồi núi trồng được cây gì? Việc trồng các loại cây lâm nghiệp trên đất đồi núi không chỉ là cách khai thác hiệu quả tài nguyên đất mà còn mở ra cơ hội làm giàu bền vững cho người dân. Lựa chọn đúng giống cây, áp dụng kỹ thuật chăm sóc phù hợp sẽ giúp bạn thu về những thành quả xứng đáng từ mảnh đất tưởng chừng khó canh tác. Hy vọng qua bài viết mà Vườn Ươm Lâm Nghiệp Đông Nam Bộ mang đến đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thông tin.

Xem thêm: 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *